|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung kết
noun
Final trận bóng đá chung kết a football final
![](img/dict/02C013DD.png) | [chung kết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | final | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trận bóng đá chung kết | | A football final | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Luis Figo của câu lạc bộ Real Madrid e mình không đủ sức khoẻ dự trận chung kết ngày 15 tháng 5 | | Real Madrid's Luis Figo fears he may not be fully fit for the final on May 15 |
|
|
|
|